--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghe chài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghe chài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghe chài
+
Fishing junk
Lượt xem: 918
Từ vừa tra
+
ghe chài
:
Fishing junk
+
nhể
:
Winkle out, extractNhể ốcTo winkle out shellfishesNhể gaiTo extract a thorn